Characters remaining: 500/500
Translation

class hemiascomycetes

Academic
Friendly

Từ "class Hemiascomycetes" trong tiếng Anh một thuật ngữ khoa học, chỉ một lớp trong ngành nấm (Fungi). Cụ thể, đây lớp gồm những loài nấm dạng đơn giản, thường đơn bào, với đặc điểm điển hình nấm men.

Giải thích
  • Hemiascomycetes một phần của phân loại nấm, được phân loại dựa trên cấu trúc đặc điểm sinh học.
  • Các loài trong lớp này thường nấm men, chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, chẳng hạn như lên men để sản xuất bia, rượu, hoặc làm bánh.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The class Hemiascomycetes includes yeast, which is used in baking." (Lớp Hemiascomycetes bao gồm nấm men, được sử dụng trong làm bánh.)

  2. Câu nâng cao: "Researchers are studying the class Hemiascomycetes to understand their role in fermentation processes." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu lớp Hemiascomycetes để hiểu vai trò của chúng trong quá trình lên men.)

Biến thể của từ
  • Hemiascomycete (danh từ số ít): chỉ một loài nấm thuộc lớp này.
  • Hemiascomycetous (tính từ): mô tả những đặc điểm liên quan đến lớp nấm này.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ascomycetes: Lớp nấm Hemiascomycetes một phần, bao gồm nhiều loài nấm khác nhau.
  • Yeast: Nấm men, một trong những dụ điển hình của lớp Hemiascomycetes.
Idioms Phrasal Verbs

Trong trường hợp của từ "class Hemiascomycetes", không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan, đây một thuật ngữ khoa học rất cụ thể.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "class Hemiascomycetes", bạn thường sẽ thấy trong các ngữ cảnh khoa học, như trong nghiên cứu về sinh học, sinh thái học hoặc công nghệ thực phẩm.

Noun
  1. lớp nấm hemiascomycetes. Lớp ngành gồm những loài nấm dạng đơn giản (đơn bào), tiêu biểu nhóm nấm men.

Comments and discussion on the word "class hemiascomycetes"